Nội Dung
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao cùng một bài hát, nhưng nghe trên loa khác lại có cảm giác khác hẳn? Câu trả lời nằm ở Equalizer – “chìa khóa vàng” để tinh chỉnh dải âm theo ý muốn. Vậy Equalizer là gì? ưu nhược điểm và công dụng ra sao? chúng ta cùng tìm hiểu trong bài này bạn nhé!
Equalizer là gì?
Equalizer (viết tắt là EQ) theo tiếng Anh là “sự cân bằng”. Trong lĩnh vực âm thanh, nó được hiểu là thiết bị hoặc phần mềm giúp cân bằng tín hiệu âm thanh, tức là thay đổi mức âm của các dải tần số khác nhau trong tín hiệu âm thanh.
Khi âm thanh đi qua EQ, bạn có thể tăng hoặc giảm mức độ của các dải tần thấp (bass), trung (mid) hoặc cao (treble) – từ đó thay đổi “chất âm” như bạn muốn. EQ có thể xuất hiện dưới dạng thiết bị phần cứng trong dàn âm thanh sân khấu, phòng karaoke hoặc dàn nghe nhạc hi-fi; hoặc dạng phần mềm tích hợp trên máy tính, điện thoại.

Nguyên lý hoạt động của Equalizer
EQ hoạt động dựa vào các bộ lọc tần số (filters): mỗi bộ lọc can thiệp vào một dải tần nhất định, có thể là “cắt” (cut) – giảm tín hiệu, hoặc “boost” – tăng tín hiệu.
Ví dụ: Nếu loa của bạn bị “ù bass” vì quá mạnh dải trầm, bạn có thể dùng EQ để giảm mức bass (giảm tín hiệu ở tần số thấp) để âm thanh đỡ “lẫn”.
Chức năng chính của Equalizer
Điều chỉnh tần số
Đây là chức năng quan trọng nhất. EQ cho phép bạn chọn ra từng vùng tần số cụ thể — ví dụ 60Hz cho bass trầm, 1kHz cho giọng nói, hay 10kHz cho treble sáng — rồi tăng hoặc giảm chúng tùy ý.
Tăng hoặc giảm âm lượng từng dải
Mỗi dải tần trên EQ đều có thể được “boost” (tăng) hoặc “cut” (giảm). Nếu giọng hát nghe mỏng, bạn tăng nhẹ mid; nếu tiếng bass quá nặng, bạn cắt bớt tần thấp. Chức năng này cực kỳ hữu ích khi bạn cần xử lý tiếng hát, nhạc cụ hoặc không gian phòng nghe khác nhau.
Điều chỉnh độ rộng ảnh hưởng
Q (viết tắt của Quality Factor) cho biết độ rộng của dải tần mà bạn đang chỉnh. Với người chơi âm thanh chuyên, đây là công cụ tinh vi giúp “mổ xẻ” âm thanh đến từng chi tiết nhỏ.
- Q thấp → tác động rộng, chỉnh cả vùng lân cận.
- Q cao → tác động hẹp, chính xác hơn, thường dùng để xử lý “điểm hú” hoặc tần số khó chịu.

Loại bỏ tạp âm và hú rít
EQ còn cho phép bạn dùng Low-cut (HPF) để cắt bỏ tiếng ồn tần thấp (như tiếng ù, gió, rung) hoặc High-cut (LPF) để loại tiếng rít, âm chói. Chức năng này cực kỳ hữu ích trong các dàn karaoke, sân khấu, hay khi thu âm micro.
Tạo màu sắc âm thanh
Ngoài kỹ thuật, EQ còn là công cụ “sáng tạo”. Người chơi có thể cố tình tăng dải mid để giọng hát ấm hơn, hoặc boost treble cho tiếng guitar sáng hơn.
Cân bằng không gian
Trong các phòng nghe khác nhau, âm thanh thường bị dội, ù hoặc thiếu rõ. EQ giúp “bù” lại những mất cân đối đó. Ví dụ phòng nhỏ thì giảm bass, sân khấu ngoài trời thì tăng một chút treble cho tiếng bay hơn.

Thuật ngữ cơ bản trong Equalizer
Khi mới bắt đầu vọc EQ, bạn sẽ gặp khá nhiều khái niệm lạ hoắc như Gain, Q, Frequency… Nhưng thực ra hiểu chúng rất dễ. Dưới đây là mấy thuật ngữ cơ bản mà ai chỉnh âm cũng nên nắm:
- Frequency (Tần số): Đây là nền tảng của mọi chỉnh EQ. Tần số thấp cho tiếng trầm, trung cho giọng hát, cao cho âm sáng. Khi bạn kéo EQ, thực chất là đang thay đổi độ mạnh của từng vùng tần số này — giống như “pha chế” lại âm thanh vậy.
- Gain: Dùng để tăng hoặc giảm âm lượng của từng dải tần. Ví dụ: muốn giọng sáng hơn thì tăng nhẹ vùng 3 kHz.
- Q:cho biết bạn đang “tác động” rộng hay hẹp quanh tần số đang chọn. Nếu Q cao, EQ chỉ ảnh hưởng rất hẹp — phù hợp khi muốn xử lý chính xác một lỗi nhỏ. Còn Q thấp thì ảnh hưởng rộng hơn, nghe tự nhiên nhưng ít chính xác hơn.
- Band: Mỗi “band” là một khu vực tần số mà bạn có thể điều chỉnh. EQ 3-band chỉ có bass, mid, treble; còn EQ 31-band thì cực kỳ chi tiết. Số band càng nhiều, bạn càng kiểm soát được âm thanh chính xác hơn.
- Low-cut / High-cut: Bộ lọc cắt bỏ âm quá trầm hoặc quá chói, giúp tiếng nghe sạch và dễ chịu hơn.
- Shelf Filter: Kiểu “kéo cả vùng” – thường dùng để tăng bass hoặc làm sáng treble.
- Bell Filter: Dạng chỉnh chính xác theo hình chuông, rất phổ biến trong EQ dạng tham số (parametric).
- Bypass: Nút này giúp bật hoặc tắt EQ tạm thời. Bạn chỉ cần nhấn một cái để nghe sự khác biệt trước và sau khi chỉnh — cách nhanh nhất để biết mình có chỉnh đúng hướng không.
- Preset: Nhiều EQ có sẵn các cấu hình mẫu như Pop, Rock, Jazz, Vocal… dành cho người mới. Chọn preset sẵn rồi tinh chỉnh thêm một chút là đã có âm thanh khá ổn, không cần mò mẫm quá nhiều.
- Analyzer: Màn hình hiển thị phổ âm thanh, giúp bạn thấy vùng nào đang mạnh hay yếu.

Các dạng Equalizer phổ biến hiện nay
Cơ bản hiện nay có 5 loại Equalizer phổ biến, nó gồm các loại này bạn nhé!:
Graphic Equalizer
Graphic EQ là dạng EQ có nhiều thanh gạt cố định cho các dải tần đã được chia sẵn (ví dụ 15-band, 31-band). graphic EQ rất hữu ích khi bạn cần sửa nhanh-toàn cảnh như hiệu chỉnh phòng nghe, loa sân khấu, hoặc khi cần xử lý phản hồi (feedback) trong dàn âm thanh.
Ưu điểm: sử dụng nhanh, dễ hình dung bằng mắt — bạn chỉ việc kéo các thanh gạt lên hoặc xuống để tăng/giảm các dải tần.
Hạn chế: không linh hoạt như các loại khác trong việc chọn “tần số trung tâm” hay “độ rộng dải (Q)”. Nghĩa là bạn có ít quyền can thiệp sâu hơn.

Graphic Equalizer là loại rất phổ biến hiện nay

Hình ảnh thực tế một chiếc Equalizer Graphic
Parametric Equalizer
Parametric EQ là loại cho phép bạn điều chỉnh tần số trung tâm, gain (tăng/giảm âm lượng) và Q (độ rộng ảnh hưởng của dải tần) — nói cách khác là bạn có toàn quyền can thiệp rất chi tiết. Đây được xem là lựa chọn hàng đầu trong phòng thu hoặc khi bạn muốn “chỉnh nét” âm thanh: loại bỏ tần số “khó chịu”, làm giọng hát nổi bật, hay tinh chỉnh nhạc cụ riêng biệt. Rất phù hợp cho việc mix & mastering, hoặc khi bạn có dàn âm thanh ở nhà và muốn tinh chỉnh thật kỹ để đạt chất âm cá nhân.
Nhược điểm: Vì chi tiết nên có thể mất thời gian hơn đối với người mới. Cần tai nghe tốt để nhận biết khi thay đổi Q và tần số điều khiển trung tâm.




Shelving Equalizer
Shelving EQ (còn gọi là “Shelf filter”) là loại mà bạn đặt một mức cutoff — ví dụ “dưới 80 Hz” hoặc “trên 12 kHz” — rồi toàn bộ tần số bên dưới hoặc bên trên đó sẽ được tăng/giảm cùng lúc.
Đây thường là dạng đơn giản hơn, tốt khi bạn chỉ muốn “boost bass” hoặc “làm sáng treble” mà không cần can thiệp vòng quanh tần số trung. Dù đơn giản nhưng nếu dùng sai hoặc chỉnh quá mức vẫn có thể làm mất cân bằng âm hoặc khiến tiếng nghe “máy” hơn.
Trong dàn hi-fi ở nhà, hoặc khi muốn chỉnh nhanh loa để nghe nhạc vui hơn – ở phần bass hơi mềm hoặc treble hơi tối, bạn có thể dùng shelving EQ để “kéo lên/lại” nhanh.


Dynamic Equalizer
Dynamic EQ là dạng khá hiện đại — kết hợp giữa EQ và chức năng nén/giãn tín hiệu tùy theo cường độ tín hiệu ở một dải tần nào đó. Khi tín hiệu vượt ngưỡng (threshold) ở một dải tần cụ thể, dynamic EQ có thể tự động “giảm” hoặc “tăng” dải ấy — đúng nghĩa “thông minh hơn” so với EQ truyền thống.
Nó rất phù hợp nếu bạn gặp vấn đề như “giọng hát hay nổi tiếng quá ở một tần số”, hoặc dải bass khi va chạm với nhạc cụ khác — dynamic EQ sẽ giúp kiểm soát mà không mất đi tổng thể âm thanh.



Visual / Channel
Ngoài những loại kể trên, còn có các dạng như Channel EQ (trên mixer mỗi kênh có high/low shelf + mid knob), Visual EQ (hiển thị phổ tần số đồ họa giúp người dùng hình dung rõ hơn) và các biến thể khác. Những dạng này đặc biệt phù hợp với người mới hoặc khi bạn muốn chỉnh nhanh bằng mắt — nhìn cái “đường cong” trên màn hình và kéo cho nó nhìn đẹp.
Nếu bạn đang dùng phần mềm nghe nhạc hoặc chỉnh sound system đơn giản, dạng visual sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn.

Sau khi hiểu Equalizer là gì, bạn sẽ thấy rằng âm thanh không chỉ để nghe – mà còn để “chạm”, để cảm nhận. Hãy thử làm nhạc theo cách của riêng bạn! Để nhận tư vấn chuyên nghiệp hơn về âm thanh, các bạn vui lòng liên hệ ngay HOTLINE 0987 106 809 bạn nhé!